§ 瀏覽學位論文書目資料
  
系統識別號 U0002-1912201112075600
DOI 10.6846/TKU.2012.00812
論文名稱(中文) ASEAN+1及其對中越邊境貿易的影響之研究
論文名稱(英文) The study of China Mainland - Vietnam border trade in the framework of ASEAN+1
第三語言論文名稱
校院名稱 淡江大學
系所名稱(中文) 中國大陸研究所碩士班
系所名稱(英文) Graduate Institute of China Studies
外國學位學校名稱
外國學位學院名稱
外國學位研究所名稱
學年度 100
學期 1
出版年 101
研究生(中文) 范清宜
研究生(英文) Thanh-Nghi Pham
學號 698280335
學位類別 碩士
語言別 繁體中文
第二語言別
口試日期 2011-12-12
論文頁數 133頁
口試委員 指導教授 - 郭建中
共同指導教授 - 范錦明
委員 - 傅豐誠
委員 - 李志強
關鍵字(中) 中國大陸
越南
邊境貿易
東協加一
關鍵字(英) China Mainland
Vietnam
border trade
the framework of ASEAN+1
第三語言關鍵字
學科別分類
中文摘要
邊境貿易是一個國家對外貿易的重要內容之一,特別是面臨FTA的潮流,如何轉變其增長方式是值得探討的。中國大陸與越南的邊境貿易從1991年恢復以來,得到成倍增長,促進了中越邊境地區的經濟發展。隨著中國大陸-東協自由貿易區的形成,不僅中越兩國經濟受到一定影響,中越邊境貿易也有些改變。本文將進行探討ASEAN+1框架下的中越邊境貿易之發展,從而可以了解到邊境貿易對中越兩國邊境地區經濟的促進, ASEAN+1對邊境貿易產生的巨大影響,邊境地區(特別是口岸)存在的問題,同時也提出解決這些問題的途徑和建議。
英文摘要
Border trade is an important part of one country's external trade, especially once facing with the FTA (Free Trade Area) trend, how to change its growth pattern is very worth exploring. China Mainland and Vietnam resumed border trade in the year of 1991, since then the amount of mutual border trade has been constantly growing, and this promotes economic development in the border areas between China Mainland and Vietnam. As a result of the formation of China Mainland – Asean Free Trade Area, not only the economy of both China Mainland and Vietnam were affected, but China Mainland – Vietnam border trade had some changes also. This thesis will research the development of China Mainland – Vietnam border trade in the ASEAN+1 framework, thereby understanding the promotion of border trade for economic development in China Mainland – Vietnam border areas, looking into how the framework of ASEAN+1 impacts border trade as well as the problems of border areas (especially border ports), and then proposing ways and suggestions to solve these problems also.
第三語言摘要
論文目次
目錄
第一章	緒綸...............................................1
第一節  研究背景與研究動機.................................1
第二節  研究目的...........................................3
第三節	研究方法...........................................4
第四節  研究範圍與研究限制.................................5
第五節  章節安排與研究架構.................................7
第二章	中越邊境貿易發展的的背景..........................10
第一節  邊境貿易的概念及其相關問題........................10
第二節  中越兩國邊境貿易的政策............................16
第三節  中國大陸與一些國家邊境貿易的發展情況..............31
第三章	ASEAN+1的形成及其對越南經濟的影響.................35
第一節	ASEAN+1的興起因素.................................35
第二節	ASEAN+1的特點與優勢...............................42
第三節	ASEAN+1對越南經濟的影響...........................49
第四章	中越邊境貿易在ASEAN+1成立前後之狀況...............56
第一節	中越邊境貿易金額..................................56
第二節	中越邊貿商品結構..................................62
第三節	中越邊境主要三個口岸的研究........................67
第四節	小結..............................................73
第五章	中越邊境貿易發展的方向及對策......................75
第一節	中越經貿關係的評估................................75
第二節	中越邊貿發展方向..................................81
第三節	中越邊貿促進對策..................................85
第六章  結論..............................................92
第一節  研究發現..........................................92
第二節	中越邊貿的重要性..................................93
第三節	ASEAN+1對中越邊貿的影響及中越貿易的展望...........94
參考文獻..................................................96
附錄.....................................................100

表目錄
表 2-1 1991-2001年中越邊境貿易政策........................23
表 2-2 2002年至今中越邊境貿易政策.........................30
表 3-1 東協加一之進程.....................................41
表3-2 東協與中國大陸貿易金額(2000-2008年) ................46
表3-3 中國大陸對東協的投資流入金額(2004-2008年).........46
表3-4 越南FDI登記金額和到位金額(2006-2010年)............55
表3-5 越南與中國大陸FDI金額(2000-2010年)................55
表 4-1 廣西對越南邊境貿易進出口金額(1991-2001年)........56
表 4-2 雲南對越南邊境貿易進出口金額(1992-2001年)........57
表 4-3 中越貿易進出口金額(1991-2001年)..................58
表 4-4 中越貿易年度統計(2002-2010年)....................59
表 4-5 廣西對越南邊境小額貿易總值(2002-2009年)..........60
表 4-6 雲南對越南邊境小額貿易總值(2002-2008年)..........60
表 4-7 越南主要產品向中國大陸出口(1998-2000年)..........63
表 4-8 越南從中國大陸進口的產品(1998-2000年)............64
表 4-9 中國大陸對越南出口的產品與其金額(2005-2009年)....65
表 4-10 中國大陸從越南進口的產品及其金額(2005-2009年)...66
表 5-1 廣西對越南邊境小額貿易進出口情況(2004-2009年)....79

圖目錄
圖 1-1 研究架構圖.........................................23
圖 4-1 廣西對越南邊境貿易進出口金額(1991-2001年)........57
圖 4-2 雲南對越南邊境貿易進出口金額(1992-2001年)........58
圖 4-3 廣西對越南邊境小額貿易總值(2002-2009年)..........61
圖 4-4 雲南對越南邊境小額貿易總值(2002-2008年)..........61
圖 4-5 中國大陸對越南出口的產品結構(2005-2009年)........67
圖 4-6 中國大陸從越南進口的產品結構(2005-2009年)........68
參考文獻
一、越文書籍與期刊                                  
1. 35 năm quan hệ láng giềng gần gũi Việt Nam – Campuchia, Tiến sĩ Vũ Dương Huân. Tạp chí Nghiên cứu quốc tế số 4/2002.
武楊勳,《越南 – 柬埔寨密切睦鄰關係的三十五年》,國際研究期刊4/2002。
2. Buôn bán qua biên giới Việt – Trung: Lịch sử – Hiện trạng – Triển vọng. Nguyễn Minh Hằng, Nxb Khoa học xã hôi, 2001.
阮明姮(2001),《越中邊境貨物交易:歷史 – 現況 – 展望》,河內:社會科學出版社。
3. Các khu kinh tế cửa khẩu Việt – Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hoá ở Việt Nam – TS. Phạm Văn Linh, Nxb Chính trị quốc gia, 2001.
范文靈(2001),《越中口岸經濟區及其對越南貨物經濟發展的影響》,河內:國家政治出版社。
4. Đặc điểm con đường phát triển kinh tế xã hội của các nước ASEAN - Tiến sĩ Phạm Đức Thành (Chủ biên) - Nhà xuất bản khoa học xã hội - 2001.
范德成(2001),《東協各國經濟社會發展路徑的特點》,河內:社會科學出版社。
5. Để khai thác hiệu quả lợi thế về xuất nhập khẩu của Lạng Sơn - Đỗ Mai Thành. Tạp chí Cộng Sản số 26/2003.
杜梅成,《有效開發諒山省進出口優勢的若干辦法》,共產期刊2003(第26集)。
6. Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế - Lý thuyết và thực tiễn - GS. PTS Tô Xuân Dân - PGS.TS Vũ Chí Lộc - Nhà xuất bản Hà nội - 1998.
蘇春民、武志祿(1998),《國際經濟關係:理論與實踐》教材,河內出版社。
7. Hội thảo khoa học “Việt Nam – Trung Quốc tăng cường hợp tác, cùng nhau phát triển, hướng tới tương lai” – Các tác giả, Nxb Viện Khoa học xã hội Việt Nam, 2005.
諸多作者(2005),《“越南-中國 促進合作、共同發展、面向未來”研討會》,河內:越南社會科學院出版社。
8. Hợp tác và phát triển biên mậu giữa Việt Nam và Trung Quốc trong thập kỷ 90 của thế kỷ XX -  GS. Cổ Tiểu Tùng. Kỷ yếu hội thảo: Quan hệ Việt Nam – Trung Quốc – Nhìn lại 10 năm và triển vọng.
古小松,《90年代越中邊貿發展與合作》,《越中關係:十年回顧與展望》的研討會紀要。
9. Khuyến khích đầu tư – thương mại vào các khu kinh tế cửa khẩu Việt Nam – Nguyễn Mạnh Hùng (biên soạn), Nxb thống kê
阮孟雄,《鼓勵在越南口岸經濟區域貿易投資》,河內:統計出版社。
10. Mấy suy nghĩ về nâng cao quản lý Nhà nước về quan hệ mậu dịch qua biên giới Việt – Trung ở Lạng Sơn – Nông Tiến Phong. Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc số 4/1999.
農進風,《關於在諒山省越中邊境貿易關係的國家管理提高之考量》,中國研究期刊4/1999。
11. Một số giải pháp nhằm phát triển thương mại hàng hoá Việt Nam – Campuchia  qua biên giới trên bộ thời kỳ đến 2005 - Đề tài khoa học của Bộ Thương mại, mã số 2001-78-055, chủ nhiệm đề tài:TS.Doãn Kế Bôn – Trường Đại học Thương mại.
尹繼奔(2001),《從現在到2005年為止,越南 – 柬埔寨邊境貨物貿易的發展對策》,河內:商業大學出版社。
12. Một số giải pháp nhằm phát triển thương mại hàng hoá Việt Nam – Lào qua biên giới trên bộ thời kỳ đến 2005 - Đề tài khoa học của Bộ Thương mại mã số 2001-78- 054, chủ nhiệm đề tài: TS. Nguyễn Văn Lịch – Viện nghiên cứuThương mại.
阮文歷(2001),《從現在到2005年為止,越南–遼國邊境貨物貿易的發展對策》,越南貿易研究院。
13. Một số giải pháp nhằm phát triển thương mại hàng hoá Việt Nam – Trung Quốc  qua biên giới trên bộ thời kỳ đến 2005 - Đề tài khoa học của Bộ Thương mại mã số 2001-78-053, chủ nhiệm đề tài: CNKT.Phạm Thị Cải – Viện nghiên cưu Thương mại.
范氏改(2001),《從現在到2005年為止,越中邊境貨物貿易的發展對策》,越南貿易研究院。
14. Những vấn đề của toàn cầu hoá - Tiến sĩ Nguyễn Văn Dân (Chủ biên)- Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia- Nhà xuất bản khoa học xã hội - 2001.
阮文民(2001),《全球化的問題》,國家人文與社會科學中心 – 社會科學出版社。
15. Quan hệ kinh tế - thương mại cửa khẩu biên giới Việt – Trung với việc phát triển kinh tế hàng hóa các tỉnh vùng núi phía bắc – PTS. Phạm Văn Linh (Chủ biên), TS. Tô Đức Hạnh, Nxb thống kê, 1999.
范文靈、穌德幸(1999),《越中邊境口岸經濟貿易關係與越南北部省份貨物經濟的發展》,河內:統計出版社。
16. Tăng cường buôn bán qua biên giới – Nguyễn Duy Nghĩa. Tạp chí Thương mại số 23/2003.
阮唯義,《促進邊境貿易》,商業期刊2003(第23集)。
17. Trung Quốc với việc thành lập khu mậu dịch tự do Trung Quốc – ASEAN – TS. Lê Văn Mỹ, Nxb Trung tâm nghiên cứu Trung Quốc, 2003.
黎文美(2003),《中國大陸與中國-東協自由貿易區的成立》,中國研究院出版社。
二、中文書籍
1. 中華民國對外貿易發展協會國際貿易資訊中心商情研究組 (2010),「中國大陸、越、緬邊境貿易現況分析」,台北市:中華民國對外貿易發展協會出版社。
2. 高歌(2010),「CAFTA架構下轉變廣西邊境貿易增長方式的研究」,北京市:民族出版社。
3. 黃海濤(2001),「論雲南境內中越邊貿的歷史回顧及發展前景」,雲南:楚雄師範學院學報。
4. 梁雨祥、黃錚(1997),「中越經貿關係與憑祥發展戰略」,廣西:人民出版社。
5. 詹滿容(2004),「我國因應中國大陸與東協建立自由貿易區之研究」,台北市:行政院研究發展考核委員會出版社。
6. 趙甦成(2002),「中國大陸西南省區對外貿易發展模式」,台北市:印刻出版社。
7. 劉仁伍(2007、2008、2009),「東南亞經濟運行報告」,北京市:社會科學文獻出版社。
8. 劉志強、范宏貴(2006),「中越邊境貿易研究」,北京市:民族出版社。 
三、英文書籍
1. China - ASEAN Free Trade arrangement: Opportunities and challenges, John Wong & Sarah Chan - Paper presented at the International Seminar on China - ASEAN trade, investment and development cooperation ( June,2002 ).
2. Forging closer ASEAN - China Economics Relations in the 21st century - Report Submitted by the ASEAN-China expert group on Economic cooperation, 10/2001.
3. Framework Agreement on comprehensive economic cooperation between ASEAN  and China - 8th ASEAN Summit.
4. IMF - Direction of Trade Statistics Yearbook 2001.
5. The challenges of cooperation - Reported by Mr. Lim Swee Say, Singapore's Minister of Environment - Annual ASEAN-China bilateral dialogue (15-16 April 2002).
論文全文使用權限
校內
校內紙本論文立即公開
同意電子論文全文授權校園內公開
校內電子論文立即公開
校外
同意授權
校外電子論文立即公開

如有問題,歡迎洽詢!
圖書館數位資訊組 (02)2621-5656 轉 2487 或 來信